Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.trə.ˈfæk.ʃən/

Danh từ

sửa

petrifaction /ˌpɛ.trə.ˈfæk.ʃən/

  1. Sự biến thành đá, sự hoá đá.
  2. Chất hoá đá; khối hoá đá.

Tham khảo

sửa