pervious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː.vi.əs/
Tính từ
sửapervious (+ to) /ˈpɜː.vi.əs/
- Để lọt qua, để thấm qua.
- sand is pervious to water — cát dễ bị nước thấm qua
- (Nghĩa bóng) Dễ tiếp thu.
- to be pervious to reason — dễ tiếp thu lẽ phải
Tham khảo
sửa- "pervious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)