pervers
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.vɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pervers /pɛʁ.vɛʁ/ |
pervers /pɛʁ.vɛʁ/ |
Giống cái | perverse /pɛʁ.vɛʁs/ |
perverses /pɛʁ.vɛʁs/ |
pervers /pɛʁ.vɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pervers /pɛʁ.vɛʁ/ |
pervers /pɛʁ.vɛʁ/ |
pervers gđ /pɛʁ.vɛʁ/
Trái nghĩa
sửa- Bon, vertueux
Tham khảo
sửa- "pervers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pervers |
gt | perverst | |
Số nhiều | perverse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pervers
Tham khảo
sửa- "pervers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)