Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈruː.zəl/

Danh từ

sửa

perusal /pə.ˈruː.zəl/

  1. Sự đọc kỹ (sách... ).
  2. (Nghĩa bóng) Sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt... ).

Tham khảo

sửa