Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːt.li/

Phó từ

sửa

pertly /ˈpɜːt.li/

  1. Sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự.

Tham khảo

sửa