Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsweɪ.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

persuasiveness /.ˈsweɪ.sɪv.nəs/

  1. Tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục.

Tham khảo

sửa