persuasif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɥa.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | persuasif /pɛʁ.sɥa.zif/ |
persuasifs /pɛʁ.sɥa.zif/ |
Giống cái | persuasive /pɛʁ.sɥa.ziv/ |
persuasives /pɛʁ.sɥa.ziv/ |
persuasif /pɛʁ.sɥa.zif/
- Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục.
- éloquence persuasive — sự hùng biện có sức thuyết phục
Tham khảo
sửa- "persuasif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)