perspektiv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | perspektiv | perspektivet |
Số nhiều | perspektiv, perspektiver | perspektiva, perspektivene |
perspektiv gđ
- Phối cảnh, viễn cảnh.
- et hus tegnet i perspektiv
- Viễn ảnh.
- Datateknologien åpner for nye og ukjente perspektiver.
- Sự phối hợp.
- å se noe i perspektiv
Tham khảo
sửa- "perspektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)