personnummer
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | personnummer | personnummeret |
Số nhiều | personnummer, personnumre | personnumra, personnumrene |
personnummer gđ
Tham khảo
sửa- "personnummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)