Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.sis.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
persistance
/pɛʁ.sis.tɑ̃s/
persistance
/pɛʁ.sis.tɑ̃s/

persistance gc /pɛʁ.sis.tɑ̃s/

  1. Sự kiên trì; sự khăng khăng.
    Mettre de la persistance à faire quelque chose — kiên trì làm việc gì
    Persistance dans son attitude — khăng khăng giữ thái độ của mình
  2. Sự dai dẳng; sự tồn lưu.
    Persistance de la fièvre — sự dai dẳng của bệnh sốt
    Persistance des impressions lumineuses — sự tồn lưu của cảm giác sáng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa