persistance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sis.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
persistance /pɛʁ.sis.tɑ̃s/ |
persistance /pɛʁ.sis.tɑ̃s/ |
persistance gc /pɛʁ.sis.tɑ̃s/
- Sự kiên trì; sự khăng khăng.
- Mettre de la persistance à faire quelque chose — kiên trì làm việc gì
- Persistance dans son attitude — khăng khăng giữ thái độ của mình
- Sự dai dẳng; sự tồn lưu.
- Persistance de la fièvre — sự dai dẳng của bệnh sốt
- Persistance des impressions lumineuses — sự tồn lưu của cảm giác sáng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "persistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)