Tiếng Anh

sửa
 
pers

Danh từ

sửa

pers

  1. viết tắt của person (con người).
  2. viết tắt của personal (cá nhân).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pers
/pɛʁ/
pers
/pɛʁ/
Giống cái pers
/pɛʁ/
pers
/pɛʁ/

pers /pɛʁ/

  1. (Văn học) Xanh.
    Dex yeux pers — mắt xanh

Tham khảo

sửa