pers
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapers
Tham khảo
sửa- "pers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pers /pɛʁ/ |
pers /pɛʁ/ |
Giống cái | pers /pɛʁ/ |
pers /pɛʁ/ |
pers /pɛʁ/
- (Văn học) Xanh.
- Dex yeux pers — mắt xanh
Tham khảo
sửa- "pers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)