perruche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ.ʁyʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perruche /pɛ.ʁyʃ/ |
perruches /pɛ.ʁyʃ/ |
perruche gc /pɛ.ʁyʃ/
- Vẹt mái.
- Vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình).
- Người đàn bà lắm điều.
- (Hàng hải) Buồm vẹt lái.
Tham khảo
sửa- "perruche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)