Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perplexe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.plɛks/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
perplexe
/pɛʁ.plɛks/
perplexes
/pɛʁ.plɛks/
Giống cái
perplexe
/pɛʁ.plɛks/
perplexes
/pɛʁ.plɛks/
perplexe
/pɛʁ.plɛks/
Bối rối
,
lúng túng
.
Rester
perplexe
devant une difficulté
— bối rối trước một khó khăn
Trái nghĩa
sửa
Assuré
,
convaincu
,
décidé
,
résolu
Tham khảo
sửa
"
perplexe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)