Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː.li/

Phó từ

sửa

perpendicularly /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː.li/

  1. Vuông góc, trực giao.
  2. Thẳng đứng.
  3. Dốc đứng (đá).

Tham khảo

sửa