perpétuellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.pe.tɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửaperpétuellement /pɛʁ.pe.tɥɛl.mɑ̃/
- Đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt.
- Suốt đời.
- Jouir perpétuellement — hưởng suốt đời
- Luôn luôn, liên miên.
- Arriver perpétuellement en retard — luôn luôn đến trễ
Tham khảo
sửa- "perpétuellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)