Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːz/

Từ đồng âm sửa

  • Mars (những giọng không rhotic')

Danh từ sửa

mas

  1. (Hiếm) Dạng số nhiều của ma.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mas
/ma/
mas
/ma/

mas /ma/

  1. (Địa phương) Thôn trang (miền Nam nước Pháp).

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mas maset
Số nhiều mas, maser masa, masene

mas

  1. Sự bận rộn, bận tâm.
    Ukene før jul er et mas.
  2. Sự càu nhàu, cằn nhằn.
    Slutt med det maset!

Tham khảo sửa