Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈnɪ.kə.ti/

Tính từ

sửa

pernickety /pɜː.ˈnɪ.kə.ti/

  1. (Thông tục) Khó tính, tỉ mỉ quá.
    pernickety about one's food — khó tính trong vấn đề ăn uống
  2. Khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc... ).

Tham khảo

sửa