Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perlot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.lɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
perlot
/pɛʁ.lɔ/
perlots
/pɛʁ.lɔ/
perlot
gđ
/pɛʁ.lɔ/
Loài
hàu
nhỏ
.
(
Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ
)
Thuốc
hút
.
Tham khảo
sửa
"
perlot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)