Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌstɑɪɫ/

Danh từ

sửa

peristyle /ˈpɛr.ə.ˌstɑɪɫ/

  1. (Kiến trúc) Hàng cột bao quanh (nhà, đền đài... ).
  2. Khoảng hàng cột bao quanh.

Tham khảo

sửa