Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peristyle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ə.ˌstɑɪɫ/
Danh từ
sửa
peristyle
/ˈpɛr.ə.ˌstɑɪɫ/
(
Kiến trúc
)
Hàng
cột
bao quanh
(nhà, đền đài... ).
Khoảng
có
hàng
cột
bao quanh
.
Tham khảo
sửa
"
peristyle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)