Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peripateticism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/
Danh từ
sửa
peripateticism
/ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/
(
Triết học
)
Thuyết
tiêu dao
.
Tính
lưu
động,
tính
đi
rong
.
Tham khảo
sửa
"
peripateticism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)