Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peridot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
peridot
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ə.ˌdɑːt/
Danh từ
sửa
peridot
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
peridots
)
(
Khoáng chất
) Một
loại
olivin
trong suốt
màu
xanh
lục
, được dùng làm
đá quý
.
Tham khảo
sửa
Peridot,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
"
peridot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)