Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.fid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực perfide
/pɛʁ.fid/
perfides
/pɛʁ.fid/
Giống cái perfide
/pɛʁ.fid/
perfides
/pɛʁ.fid/

perfide /pɛʁ.fid/

  1. (Văn học) Bất nghĩa, phản trắc.
  2. Nham hiểm, ác hiểm.
    Insinuation perfide — lời nói bóng gió nham hiểm
    un fleuve perfide — con sông ác hiểm

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít perfide
/pɛʁ.fid/
perfides
/pɛʁ.fid/
Số nhiều perfide
/pɛʁ.fid/
perfides
/pɛʁ.fid/

perfide /pɛʁ.fid/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ bất nghĩa, kẻ phản trắc.

Tham khảo

sửa