percuter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɛʁ.ky.te/
Ngoại động từ sửa
percuter ngoại động từ /pɛʁ.ky.te/
- Va, đập.
- Chien du fusil qui percute l’amorce — búa kim hỏa đập vào ngòi nổ
- Voiture qui percute un arbre — xe va vào cây
- (Y học) Gõ.
- Percuter la poitrine — gõ ngực (để chẩn đoán bệnh)
Nội động từ sửa
percuter nội động từ /pɛʁ.ky.te/
Tham khảo sửa
- "percuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)