Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈkə.ʃən/

Danh từ sửa

percussion /pɜː.ˈkə.ʃən/

  1. Sự đánh (trống, kẻng); sự (mõ); sự chạm vào (của cò súng).
  2. (Y học) Sự (để chẩn đoán bệnh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.ky.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
percussion
/pɛʁ.ky.sjɔ̃/
percussions
/pɛʁ.ky.sjɔ̃/

percussion gc /pɛʁ.ky.sjɔ̃/

  1. (Cơ khí, cơ học) Sự va đập.
    Centre de percussion — tâm va đập
  2. (Y học; âm nhạc) Sự .
    Instruments à percussion; instruments de percussion — (âm nhạc) nhạc khí gõ
    Percussion médiate — (y học) sự gõ gián tiếp
    arme à percussion — vũ khí (có) kim hỏa

Tham khảo sửa