percevoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sə.vwaʁ/
Ngoại động từ
sửapercevoir ngoại động từ /pɛʁ.sə.vwaʁ/
- Thu.
- Percevoir une taxe — thu thuế
- Nhận thấy, nhận thức.
- Percevoir une nuance — nhận thức được một sắc thái
- (Triết học) Tri giác.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "percevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)