Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
percept
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.ˌsɛpt/
Danh từ
sửa
percept
(
số nhiều
percepts
)
(
Triết học
)
Đối tượng
tri giác
.
Kết quả
của
tri giác
.
Từ liên hệ
sửa
perception
perceive
perceptive
Tham khảo
sửa
"
percept
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)