percentage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈsɛn.tɪdʒ/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈsɛn.tɪdʒ] |
Danh từ
sửapercentage (số nhiều percentages)
- Số phần trăm, tỷ lệ phần trăm.
- Tỷ lệ; phần.
- only a small percentage of his books are worth reading — chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc
Tham khảo
sửa- "percentage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)