Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsɛn.tɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

percentage (số nhiều percentages)

  1. Số phần trăm, tỷ lệ phần trăm.
  2. Tỷ lệ; phần.
    only a small percentage of his books are worth reading — chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc

Tham khảo

sửa