Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perambulation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˌræm.bjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
perambulation
/pə.ˌræm.bjə.ˈleɪ.ʃən/
Sự đi
dạo
.
Sự đi
thanh tra
(một vùng... ).
Sự đi
vòng
để
qui
định
ranh giới
.
Tham khảo
sửa
"
perambulation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)