Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃.ta.tøk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pentateuque
/pɛ̃.ta.tøk/
pentateuque
/pɛ̃.ta.tøk/

pentateuque /pɛ̃.ta.tøk/

  1. Ngũ thư, năm kinh đầu (của bộ Kinh Cựu ước).

Tham khảo

sửa