Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pensionable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛnt.ʃə.nə.bəl/
Tính từ
sửa
pensionable
/ˈpɛnt.ʃə.nə.bəl/
Được quyền
hưởng
lương
hưu
;
có
chế độ
lương
hưu
.
Được quyền
hưởng
trợ cấp
;
có
chế độ
trợ cấp
.
Tham khảo
sửa
"
pensionable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)