Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ penman + -ship.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛn.mən.ʃɪp/

Danh từ sửa

penmanship (thường không đếm được, số nhiều penmanships)

  1. Thuật viết, cách viết, lối viết.
  2. Phong cách viết văn, văn phong.

Tham khảo sửa