Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
penguin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛŋ.ɡwɪn/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/

  1. (Động vật học) Chim cánh cụt.
  2. Chim lặn anca.

Tham khảo

sửa