pengesluk
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengesluk | pengesluket |
Số nhiều | pengesluk | pengesluka, pengeslukene |
Danh từ sửa
pengesluk gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "pengesluk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengesluk | pengesluket |
Số nhiều | pengesluk | pengesluka, pengeslukene |
pengesluk gđ