pengeskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengeskap | pengeskapet |
Số nhiều | pengeskapa, pengeskapene | — |
pengeskap gđ
Tham khảo
sửa- "pengeskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengeskap | pengeskapet |
Số nhiều | pengeskapa, pengeskapene | — |
pengeskap gđ