pemmican
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapemmican
Tham khảo
sửa- "pemmican", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.mi.kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pemmican /pe.mi.kɑ̃/ |
pemmican /pe.mi.kɑ̃/ |
pemmican gđ /pe.mi.kɑ̃/
Tham khảo
sửa- "pemmican", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)