peloton
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.lɔ.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peloton /pə.lɔ.tɔ̃/ |
pelotons /pə.lɔ.tɔ̃/ |
peloton gđ /pə.lɔ.tɔ̃/
- Cuộn nhỏ, cuộn.
- Đám (sâu, bọ).
- Un peloton de chenilles — một đám sâu
- Tốp.
- Le peloton de tête — tốp dẫn đầu (trong một cuộc đua)
- (Quân sự) Trung đội.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gối nhỏ cắm kim.
Tham khảo
sửa- "peloton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)