Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛl.tʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pelleterie
/pɛl.tʁi/
pelleterie
/pɛl.tʁi/

pelleterie gc /pɛl.tʁi/

  1. Kỹ thuật thuộc da lông.
  2. Da lông.
  3. Nghề buôn da lông.
    S’enrichir dans la pelleterie — làm giàu trong nghề buôn da lông

Tham khảo

sửa