peinture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peinture /pɛ̃.tyʁ/ |
peintures /pɛ̃.tyʁ/ |
peinture gc /pɛ̃.tyʁ/
- Hội họa; tranh.
- Apprendre la peinture — học hội họa
- Peintures historiques — tranh lịch sử
- Sự sơn; sơn.
- Peinture fraîche — sơn còn ướt
- Sự miêu tả.
- Peinture des mœurs — sự miêu tả phong tục
- en peinture — làm vì
- Roi en peinture — vua làm vì
- ne pouvoir voir quelqu'un en peinture — (thân mật) không thể chịu được ai, ghét ai lắm
Tham khảo
sửa- "peinture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)