Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pedantize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
pedantize
ngoại động từ
Làm thành
thông thái
rởm
.
Làm thành
vẻ
mô phạm
.
Nội động từ
sửa
pedantize
nội động từ
Ra vẻ
thông thái
rởm
.
Ra vẻ
mô phạm
.
Tham khảo
sửa
"
pedantize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)