peccable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửapeccable
Tham khảo
sửa- "peccable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ.kabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | peccable /pɛ.kabl/ |
peccable /pɛ.kabl/ |
Giống cái | peccable /pɛ.kabl/ |
peccable /pɛ.kabl/ |
peccable /pɛ.kabl/
Tham khảo
sửa- "peccable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)