Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peak period labour demand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
peak period labour demand
(
Kinh tế học
)
Cầu
lao
động ở
thời kỳ
cao
điểm;
Cầu
lao
động ở
kỳ
giáp hạt
.
Tham khảo
sửa
"
peak period labour demand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)