Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peacock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
peacock
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.ˌkɑːk/
Hoa Kỳ
[ˈpi.ˌkɑːk]
Danh từ
sửa
peacock
/ˈpi.ˌkɑːk/
(
Động vật học
)
Con
công
(trống).
pround as a
peacock
— vênh vang như con công
Nội động từ
sửa
peacock
nội động từ
/ˈpi.ˌkɑːk/
Vênh vang
;
đi
vênh vang
;
làm bộ
làm
tịch
,
khoe mẽ
.
Ngoại động từ
sửa
peacock
ngoại động từ
/ˈpi.ˌkɑːk/
To
peacock
oneself
upon
vênh vang
;
làm bộ
làm
tịch
về,
khoe mẽ
(cái gì).
Tham khảo
sửa
"
peacock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)