paysannerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.i.zan.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paysannerie /pe.i.zan.ʁi/ |
paysannerie /pe.i.zan.ʁi/ |
paysannerie gc /pe.i.zan.ʁi/
Tham khảo
sửa- "paysannerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)