payment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpeɪ.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪ.mənt] |
Danh từ
sửapayment /ˈpeɪ.mənt/
- Sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả.
- payment received — đã nhận đủ số tiền
- (Nghĩa bóng) Việc trả công, việc thưởng phạt.
Tham khảo
sửa- "payment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)