Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

payment /ˈpeɪ.mənt/

  1. Sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả.
    payment received — đã nhận đủ số tiền
  2. (Nghĩa bóng) Việc trả công, việc thưởng phạt.

Tham khảo

sửa