Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pavage

  1. Thuế lát đường phố.
  2. Sự lát đường.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pavage
/pa.vaʒ/
pavage
/pa.vaʒ/

pavage /pa.vaʒ/

  1. Sự lát (đường).
  2. Mặt lát.

Tham khảo sửa