Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pattu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ty/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pattu
/pa.ty/
pattus
/pa.ty/
Giống cái
pattu
/pa.ty/
pattus
/pa.ty/
pattu
/pa.ty/
(
Có
)
Chân
to
.
Chien
pattu
— chó chân to
(
Với
)
Chân
có
lông
.
Pigeon
pattu
— bồ câu chân có lông
Tham khảo
sửa
"
pattu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)