Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.tɜːn.ˈbɑː.miɳ/

Danh từ

sửa

pattern-bombing /ˈpæ.tɜːn.ˈbɑː.miɳ/

  1. (Quân sự) Sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn.

Tham khảo

sửa