Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pat.ʁi.jaʁʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
patriarche
/pat.ʁi.jaʁʃ/
patriarches
/pat.ʁi.jaʁk/

patriarche /pat.ʁi.jaʁʃ/

  1. Gia trưởng.
  2. Cụ già đáng kính, vị lão trượng.
  3. (Tôn giáo) Giáo trưởng.

Tham khảo

sửa