patin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
patin /pa.tɛ̃/ |
patins /pa.tɛ̃/ |
patin gđ /pa.tɛ̃/
- Lưỡi trượt (ở giày trượt băng).
- (Đường sắt) Đế (đường ray).
- (Kỹ thuật) .
- Guốc, má; con lăn, sống trượt.
- Patins de frein — guốc phanh, má phanh
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đế phụ (ở giày).
- patin à roulettes — đế lăn (ở giày trượt băng)
- patins de chenille — mắt xích xe tăng
Tham khảo
sửa- "patin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)