Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.tɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/
pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/
pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/

pathologiste /pa.tɔ.lɔ.ʒist/

  1. (Y học) Thấy thuốc bệnh ; nhà bệnh học.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/
pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/
Giống cái pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/
pathologiste
/pa.tɔ.lɔ.ʒist/

pathologiste /pa.tɔ.lɔ.ʒist/

  1. Xem damh từ

Tham khảo

sửa